20+ Thuật ngữ Led phổ biến mà bạn thường gặp khi mua màn hình

nhiệt độ màu màn hình led

LED đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, từ đèn chiếu sáng đến màn hình hiển thị. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ LED chuyên ngành quan trọng, từ cơ bản đến nâng cao.

LED là gì? Tổng quan về công nghệ LED

LED (Light Emitting Diode) là linh kiện bán dẫn có khả năng phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua. Khác với bóng đèn sợi đốt truyền thống, LED không sử dụng dây tóc hay khí để tạo ánh sáng, mà hoạt động dựa trên hiệu ứng quang điện tử. Công nghệ Led chạy chữ ra đời từ những năm 1960, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ trong hai thập kỷ gần đây. Ngày nay, LED được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Chiếu sáng dân dụng và công nghiệp
  • Màn hình hiển thị (từ điện thoại đến biển quảng cáo kích thước lớn)
  • Đèn tín hiệu giao thông
  • Đèn xe hơi
  • Thiết bị y tế
led là gì
Led là gì?

Ưu điểm nổi bật của LED:

  • Tiết kiệm năng lượng: tiêu thụ điện năng thấp hơn 80-90% so với đèn sợi đốt
  • Tuổi thọ cao: lên đến 50.000 – 100.000 giờ hoạt động
  • Kích thước nhỏ gọn và linh hoạt trong thiết kế
  • Khả năng chịu va đập tốt, không chứa thủy ngân
  • Khả năng hiển thị màu sắc đa dạng và chính xác

Các thuật ngữ phổ biến liên quan đến LED

Các thuật ngữ về thông số kỹ thuật của LED

1. Lumen (lm): Đơn vị đo lường lượng ánh sáng phát ra từ nguồn sáng. Lumen càng cao, đèn càng sáng. 2. Nhiệt độ màu (Color Temperature): Đơn vị đo bằng Kelvin (K), biểu thị tông màu của ánh sáng:

  • 2.700-3.000K: Ánh sáng vàng ấm
  • 3.500-4.500K: Ánh sáng trắng tự nhiên
  • 5.000-6.500K: Ánh sáng trắng lạnh/xanh
nhiệt độ màu màn hình led
Nhiệt độ màu màn hình led

3. Chỉ số hoàn màu (CRI – Color Rendering Index): Thang điểm từ 0-100 đánh giá khả năng hiển thị màu sắc trung thực của đèn LED. CRI càng cao, màu sắc càng chân thực.

4. Hiệu suất (Efficacy): Được tính bằng lumen/watt, cho biết hiệu quả chuyển đổi điện năng thành ánh sáng. LED hiện đại có thể đạt trên 100 lumen/watt.

5. Góc chiếu (Beam Angle): Góc mà ánh sáng được phát ra, thường đo bằng độ. Góc chiếu rộng phù hợp cho chiếu sáng tổng thể, góc hẹp dùng cho chiếu điểm.

Các thuật ngữ về cấu tạo của màn hình LED

1. Pixel Pitch: Khoảng cách giữa các điểm ảnh (pixel), tính bằng mm. Pixel pitch càng nhỏ, độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét. 2. Module LED: Đơn vị cấu thành cơ bản của màn hình LED, thường có kích thước tiêu chuẩn và có thể ghép nối với nhau. 3. SMD (Surface Mounted Device): Công nghệ gắn LED trực tiếp lên bề mặt bo mạch, phổ biến trong màn hình LED hiện đại. 4. COB (Chip on Board): Công nghệ tích hợp nhiều chip LED trên cùng một bo mạch, tạo ra mật độ pixel cao và hình ảnh liền mạch. 5. Cabinet: Khung kim loại chứa các module LED, có thể kết nối với nhau để tạo thành màn hình LED lớn hơn.

thuật ngữ cabinet
Thuật ngũ Cabinet màn hình led

Các thuật ngữ về công nghệ LED

1. RGB LED: LED có ba màu cơ bản (đỏ, xanh lá, xanh dương) trong cùng một chip, có thể tạo ra nhiều màu sắc khác nhau.

2. OLED (Organic LED): Sử dụng chất liệu hữu cơ phát quang, cho phép tạo ra màn hình mỏng, linh hoạt với độ tương phản cao.

3. PWM (Pulse Width Modulation): Kỹ thuật điều chỉnh độ sáng của LED bằng cách thay đổi chu kỳ bật/tắt nhanh, tiết kiệm năng lượng hơn so với điều chỉnh dòng điện.

4. Mini LED: Công nghệ sử dụng đèn nền LED kích thước nhỏ hơn LED thông thường, cải thiện độ tương phản và độ sáng của màn hình.

5. MicroLED: Công nghệ sử dụng các LED cực nhỏ (micrometers), cho phép tạo ra màn hình có độ sáng cao, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ lâu.

thuật ngữ microled
Thuật ngữ microled

Các thuật ngữ về màu sắc và hiển thị dải màu và độ sáng

1. Gamut màu: Phạm vi màu sắc mà thiết bị có thể hiển thị, thường được biểu diễn dưới dạng không gian màu như sRGB, DCI-P3, Adobe RGB.

2. Độ sáng (Brightness/Nits): Đơn vị đo là candela trên mét vuông (cd/m²) hoặc nits. Màn hình LED ngoài trời có thể đạt 5.000-10.000 nits.

3. Độ tương phản (Contrast Ratio): Tỷ lệ giữa điểm sáng nhất và tối nhất mà màn hình có thể hiển thị. Tỷ lệ càng cao, hình ảnh càng sống động.

4. HDR (High Dynamic Range): Công nghệ cho phép hiển thị vùng sáng và tối với độ chi tiết cao, tạo ra hình ảnh chân thực hơn.

5. Grayscale: Khả năng hiển thị các cấp độ xám khác nhau, thường được đo bằng bit (8-bit = 256 cấp độ, 10-bit = 1024 cấp độ).

thuật ngữ dải màu và độ sáng
Thuật ngữ dải màu và độ sáng

Các thuật ngữ về điều khiển màn hình LED

1. Tần số quét (Refresh Rate): Số lần màn hình cập nhật hình ảnh trong một giây, đơn vị là Hz. Tần số quét cao giúp giảm hiện tượng nhấp nháy và hiển thị chuyển động mượt mà hơn.

2. Hệ thống điều khiển (Control System): Phần mềm và phần cứng dùng để quản lý nội dung hiển thị trên màn hình LED.

3. Sending Card: Thiết bị chuyển đổi tín hiệu video từ máy tính thành dạng dữ liệu mà màn hình LED có thể hiểu được.

4. Receiving Card: Thiết bị nhận dữ liệu từ sending card và điều khiển các module LED để hiển thị hình ảnh.

5. Synchronous/Asynchronous Control: Hai phương thức điều khiển màn hình LED:

  • Đồng bộ (Synchronous): Màn hình kết nối trực tiếp với máy tính, hiển thị theo thời gian thực
  • Không đồng bộ (Asynchronous): Màn hình lưu trữ nội dung và phát lại theo lịch trình, không cần kết nối liên tục với máy tính
thuật ngữ bộ điều khiển
Thuật ngữ bộ điều khiển

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dự Án Đã Lắp Đặt

Lắp Đặt Màn Hình Quảng Cáo Chân Đứng 43” Tại Early Morning – Giải Pháp Công Nghệ Cho Không Gian Cà Phê

Trong bối cảnh các quán cà phê ngày càng chú trọng đến trải nghiệm khách

Lắp Đặt Hệ Thống Màn Hình Quảng cáo tại Victory Hotel Sài Gòn- giải pháp truyền thông hiện đại cho khách sạn

Trong chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa trải nghiệm

Dự án lắp đặt màn hình quảng cáo trong thang máy tại công ty xây dựng Hồng Mã

Giới thiệu tổng quan về Công ty xây dựng Hồng Mã Công ty xây dựng

Triển lắp đặt màn hình quảng cáo thang máy tại Victory Hotel 

Ngày nay, màn hình quảng cáo thang máy đang được nhiều doanh nghiệp đầu tư